Định nghĩa: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một sự việc đã diễn ra trong quá khứ và hiện tại đã kết thúc. Có thể diễn ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Cấu trúc
Câu khẳng định
S + V-ed/P2 (+ O)
S + was/were + O
* Ghi chú:S: chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ
Ví dụ:
• He came back last Saturday. – Anh ấy trở về hôm thứ 7.
• They were in Paris from Wednesday to Thursday of last week. – Họ đã ở Paris từ thứ tư tới thứ năm của tuần trước.
Câu phủ định
S + did not/didn't + V + (+ O)
S + was/were + not + O
Ví dụ:• He didn't come back last Saturday. – Anh ấy không trở về hôm thứ 7.
• They were not in Paris from Wednesday to Thursday of last week. – Họ không ở Paris từ thứ tư tới thứ năm của tuần trước.
Câu nghi vấn
(Từ để hỏi) + did not/didn't + S + V + (O) ?
(Từ để hỏi) + did + S + V + (O) ?
Ví dụ:• When did he come back? – Khi nào thì anh ấy trở về?
• Were they in Paris from Wednesday to Thursday of last week? – Có phải họ đã ở Paris từ thứ Tư tới thứ Năm tuần trước?
Cách dùng:
Diễn tả một hành động đã kết thúc trong quá khứ và có thời gian xác định cụ thể.
Dấu hiệu nhận biết:
- Last + thời gian (week, month, year...)
o He went to London last summer. – Anh ấy đi tới London vào mùa hè năm ngoái
- Khoảng thời gian (one day, two week, one month...) ago
o I started learning English two years ago. – Tôi đã học tiếng Anh cách đây hai năm.
- In + thời gian trong quá khứ.
o She moved here in 2014 – Cô ấy chuyển tới đây năm 2014.
Diễn tả hành động nào đó xảy ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ và đã kết thúc.
Dấu hiệu nhận biết:
- For + khoảng thời gian (for two years, for three week...)
o He worked for FPT for two years. – Hai năm trước, anh ấy làm việc cho FPT.
- From... to...
o They were in HaNoi from Monday to Saturday of last week. – Chúng tôi ở Hà Nội từ thứ Hai tới thứ 7 tuần trước.
Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại.
Nhận biết: Thường sử dụng các trạng từ (always, often, usually) đi kèm với một số cấu trúc
- When i was young
- When I was a child
Ví dụ: When I was a student, I often late for school. – Khi còn là học sinh, tôi thường xuyên đi học muộn.
Diễn tả hành động kế tiếp nhau trong quá khứ và đã kết thúc.
- When i saw a train, i stopped my car. – Khi tôi nhìn thấy một chiếc xe lửa, tôi đã dừng lại.
Diễn tả hành động chen ngang vào hành động khác trong quá khứ.
- When I was reading a book, my mother called me. – Khi tôi đang đọc sách thì mẹ của tôi cọi điện.
Vừa rồi chúng ta đã hoàn thành bài học về cấu trúc và cách sử dụng của thì quá khứ đơn. Hãy vận dụng nó để áp dụng vào các bài tập ở trên lớp nhé.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét