Hãy cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh về du lịch thường hay sử dụng:
- tour --/tʊr/--: chuyến du lịch, chuyến tham quan
- exhibition --/ˌeksɪˈbɪʃ(ə)n/--: cuộc triển lãm
- jungle --/ˈdʒʌŋɡ(ə)l/--: rừng nhiệt đới
- trip --/trɪp/--: cuộc du ngoạn, chuyến đi
- journey -- /ˈdʒɜː(r)ni/--: hành trình, chặng đường
- cater (for sb/sth) --/ˈkeɪtə(r)/--: phục vụ cho ai, cái gì
- park --/pɑː(r)k/--: công viên
- travel (n,v) -- /ˈtræv(ə)l/--: du lịch
- travel light: đi với hành lý gọn nhẹ
- outing --/ˈaʊtɪŋ/--: cuộc đi chơi, nghỉ hè xa nhà
- resort --/rɪˈzɔː(r)t/--: khu nghỉ dưỡng
- sightseeing --/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/--: cuộc tham quan
- itinerary --/aɪˈtɪnərəri/--: lộ trình
- tour guide --/tʊə(r) ɡaɪd/--: hướng dẫn viên du lịch
- cave -- /keɪv/--: hang động
- stalactite --/ˈstæləktaɪt/--: thạch nhũ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét