Từ vựng tiếng Anh du lịch

Khi nhắc tới du lịch Việt Nam, trong con mắt người quốc tế, đây là một đất nước tươi đẹp, yên bình với con người thân thiện. Không chỉ có vậy, trên mảnh đất hình chữ S còn được thiên nhiên ban tặng cho rất nhiều những danh lam, thắng cảnh đẹp và hùng vĩ bậc nhất thế giới. Ngoài ra còn có những di tích lịch sử, đền chùa đã trải qua hàng trăm năm lịch sử. Tất cả những điều này tạo cho Việt Nam tiềm năng du lịch rất lớn. Chính vì vậy, để có thể giới thiệu được những nét đẹp đó, các hướng dẫn viên cần phải trang bị một khả năng tiếng Anh tốt.


Hãy cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh về du lịch thường hay sử dụng:

- tour --/tʊr/--: chuyến du lịch, chuyến tham quan
- exhibition --/ˌeksɪˈbɪʃ(ə)n/--: cuộc triển lãm
- jungle --/ˈdʒʌŋɡ(ə)l/--: rừng nhiệt đới
- trip --/trɪp/--: cuộc du ngoạn, chuyến đi
- journey -- /ˈdʒɜː(r)ni/--: hành trình, chặng đường
- cater (for sb/sth) --/ˈkeɪtə(r)/--: phục vụ cho ai, cái gì
- park --/pɑː(r)k/--: công viên
- travel (n,v) -- /ˈtræv(ə)l/--: du lịch
- travel light: đi với hành lý gọn nhẹ
- outing --/ˈaʊtɪŋ/--: cuộc đi chơi, nghỉ hè xa nhà
- resort --/rɪˈzɔː(r)t/--: khu nghỉ dưỡng
- sightseeing --/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/--: cuộc tham quan
- itinerary --/aɪˈtɪnərəri/--: lộ trình
- tour guide --/tʊə(r) ɡaɪd/--: hướng dẫn viên du lịch
- cave -- /keɪv/--: hang động
- stalactite --/ˈstæləktaɪt/--: thạch nhũ
Share on Google Plus
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét